Trang chủWSHP • NASDAQ
add
WeShop Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,23 $
Mức chênh lệch một ngày
131,24 $ - 174,52 $
Phạm vi một năm
20,02 $ - 250,00 $
Số lượng trung bình
27,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,80 N | -63,25% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 17,40% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -117,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,60 N | — |
Tổng tài sản | 12,96 Tr | — |
Tổng nợ | 9,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 298,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -987,50 N | -197,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 264,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,27 N | 173,85% |
Dòng tiền tự do | -559,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
19