Trang chủWSFS • NASDAQ
add
WSFS Financial Corp
53,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,94 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,69 $
Mức chênh lệch một ngày
52,61 $ - 54,22 $
Phạm vi một năm
42,44 $ - 62,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T USD
Số lượng trung bình
299,90 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,93 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 158,12 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | 76,45 Tr | 18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,97 | 12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 29,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 35,60% |
Tổng tài sản | 20,84 T | -0,31% |
Tổng nợ | 18,10 T | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,45 Tr | 18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.338