Trang chủWSFS • NASDAQ
add
WSFS Financial Corp
55,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,93 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,64 $
Mức chênh lệch một ngày
55,90 $ - 56,74 $
Phạm vi một năm
42,44 $ - 62,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T USD
Số lượng trung bình
301,64 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,88 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 155,28 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 72,33 Tr | 4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,38 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 17,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 23,39% |
Tổng tài sản | 20,76 T | 0,09% |
Tổng nợ | 18,09 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,33 Tr | 4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,18 Tr | -17,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,22 Tr | 310,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,80 Tr | 103,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,20 Tr | 603,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.375