Trang chủWSC • NASDAQ
add
Willscot Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,91 $
Mức chênh lệch một ngày
20,65 $ - 21,11 $
Phạm vi một năm
20,08 $ - 42,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T USD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
36,12
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 589,08 Tr | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 167,53 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | 47,94 Tr | 202,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 205,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,72 Tr | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,26 Tr | -29,46% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 0,92% |
Tổng nợ | 5,07 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,94 Tr | 202,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,31 Tr | 16,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,14 Tr | -152,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 130,06% |
Dòng tiền tự do | 112,70 Tr | -10,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Nhân viên
4.500