Trang chủWSC • NASDAQ
add
Willscot Holdings Corp
28,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,22 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,46 $
Mức chênh lệch một ngày
27,53 $ - 28,36 $
Phạm vi một năm
21,92 $ - 43,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T USD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
386,05
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,55 Tr | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 180,71 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | -23,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -19,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -63,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,80 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 Tr | -49,32% |
Tổng tài sản | 5,96 T | -3,54% |
Tổng nợ | 4,95 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | -23,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,63 Tr | -0,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,96 Tr | 41,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,93 Tr | -46,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | -23,34% |
Dòng tiền tự do | 158,37 Tr | 32,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Nhân viên
4.500