Trang chủWSC • NASDAQ
add
Willscot Holdings Corp
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
34,02 $
Mức chênh lệch một ngày
34,00 $ - 35,50 $
Phạm vi một năm
32,57 $ - 52,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T USD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
304,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,43 Tr | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 172,90 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | -70,48 Tr | -177,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,72 | -177,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -13,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,70 Tr | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,46 Tr | -26,07% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -0,63% |
Tổng nợ | 4,98 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,48 Tr | -177,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -100,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,34 Tr | 79,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,43 Tr | -55,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 Tr | 373,76% |
Dòng tiền tự do | 104,11 Tr | 1,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
5.000