Trang chủWSBP • IDX
add
Waskita Beton Precast Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
21,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
11,00 Rp - 39,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Số lượng trung bình
47,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 435,51 T | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 106,03 T | -25,45% |
Thu nhập ròng | -87,33 T | 49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,05 | 48,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,11 T | -88,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,65 T | -30,11% |
Tổng tài sản | 3,13 NT | -17,70% |
Tổng nợ | 4,93 NT | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,33 T | 49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 T | 89,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | 75,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 T | 81,16% |
Dòng tiền tự do | -116,55 T | -117,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
609