Trang chủWS • NYSE
add
Worthington Steel Inc
24,24 $
Sau giờ giao dịch:(1,90%)+0,46
24,70 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 18:53:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 $
Mức chênh lệch một ngày
23,61 $ - 24,31 $
Phạm vi một năm
21,30 $ - 47,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
368,66 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,40 Tr | -14,69% |
Chi phí hoạt động | 54,60 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -71,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -66,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -64,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,20 Tr | -48,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,30 Tr | 4,11% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -2,67% |
Tổng nợ | 656,60 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -71,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,80 Tr | 20,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,60 Tr | -27,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,90 Tr | 92,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,30 Tr | 107,36% |
Dòng tiền tự do | 18,15 Tr | -55,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.600