Trang chủWRTBY • OTCMKTS
add
Wärtsilä
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
5,91 $ - 6,14 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,89 T EUR
Số lượng trung bình
5,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 23,00 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 23,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,00 Tr | 18,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 65,88% |
Tổng tài sản | 7,89 T | 9,74% |
Tổng nợ | 5,39 T | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,00 Tr | 92,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 Tr | 2,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 Tr | -540,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,00 Tr | 27,63% |
Dòng tiền tự do | 261,12 Tr | 32,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 4, 1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.753