Trang chủWRPT • OTCMKTS
add
Warpspeed Taxi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,79 Tr USD
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,07 N | 130,70% |
Thu nhập ròng | -12,07 N | -130,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 | 216,67% |
Tổng tài sản | 243,89 N | 10,00% |
Tổng nợ | 100,06 N | 113,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,07 N | -130,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 N | -0,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 4,50 N | 130,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web