Trang chủWRN • NYSEAMERICAN
add
Western Copper and Gold Corp
1,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,67 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:09:21 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
454,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -37,74% |
Thu nhập ròng | -628,00 N | 79,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | 37,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,85 Tr | -22,08% |
Tổng tài sản | 197,15 Tr | 1,89% |
Tổng nợ | 5,46 Tr | 97,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -628,00 N | 79,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,06 N | 72,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,70 Tr | 115,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,16 N | -99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | 1.620,98% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 56,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15