Trang chủWRLGF • OTCMKTS
add
West Red Lake Gold Mines Ltd
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,067%)+0,00053
0,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:50 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
647,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | -73,21% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 117,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 110,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 Tr | 123,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,70 Tr | -50,33% |
Tổng tài sản | 193,80 Tr | 46,31% |
Tổng nợ | 146,04 Tr | 139,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 117,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 Tr | 139,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,70 Tr | -1.351,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,66 Tr | -71,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 Tr | -87,53% |
Dòng tiền tự do | -7,76 Tr | 11,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web