Trang chủWRLD • NASDAQ
add
World Acceptance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
131,92 $
Mức chênh lệch một ngày
129,24 $ - 135,13 $
Phạm vi một năm
104,99 $ - 185,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
731,80 Tr USD
Số lượng trung bình
62,76 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,47 Tr | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 71,97 Tr | 55,25% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -108,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -108,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -109,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -63,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,88 Tr | 52,70% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 1,26% |
Tổng nợ | 696,72 Tr | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -108,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.838