Trang chủWRK • ASX
add
WRKR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | -551,67 N | -2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,27 | -6,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -758,89 N | -170,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | 195,84% |
Tổng tài sản | 70,92 Tr | 28,58% |
Tổng nợ | 53,25 Tr | 14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,67 N | -2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,40 N | 7,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -137,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,17 N | -31,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -744,06 N | -916,63% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -6.590,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web