Trang chủWRD • NASDAQ
add
WeRide Inc
9,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)-0,020
9,82 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 $
Mức chênh lệch một ngày
9,61 $ - 9,90 $
Phạm vi một năm
6,03 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T USD
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,18 Tr | 60,73% |
Chi phí hoạt động | 489,57 Tr | 40,63% |
Thu nhập ròng | -406,44 Tr | 1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -319,59 | 38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -438,20 Tr | -42,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | 39,13% |
Tổng tài sản | 7,15 T | 36,18% |
Tổng nợ | 682,10 Tr | 57,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,44 Tr | 1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2.913