Trang chủWRAP • NASDAQ
add
Wrap Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,31 Tr USD
Số lượng trung bình
106,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,00 N | -48,17% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | -9,21% |
Thu nhập ròng | 109,00 N | -6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 79,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | -24,56% |
Tổng tài sản | 17,97 Tr | -27,45% |
Tổng nợ | 15,40 Tr | -24,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -274,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 N | -6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | 17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -104,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 Tr | 985,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | 429,90% |
Dòng tiền tự do | -446,25 N | 93,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19