Trang chủWRAP • NASDAQ
add
Wrap Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,02 Tr USD
Số lượng trung bình
354,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -35,66% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -19,52% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -868,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -368,28 | -1.404,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | 15,61 Tr | -28,26% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | -78,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -868,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 44,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | -102,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -78,74% |
Dòng tiền tự do | -12,19 Tr | -160,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19