Trang chủWR2 • FRA
add
Megawatt Lithium and Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 € - 0,0040 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,024 €
Giá trị vốn hóa thị trường
401,23 N CAD
Số lượng trung bình
12,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 612,90% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -593,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,79 N | 81,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,15 N | -71,70% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | -73,77% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 197,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -270,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -282,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -551,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -593,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,30 N | 102,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,17 N | 73,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 N | 100,36% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 363,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web