Trang chủWPR • ASX
add
Waypoint REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 2,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T AUD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,15 Tr | 50,85% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | 68,55 Tr | 46,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,89 | -2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | -38,06% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 2,48% |
Tổng nợ | 1,00 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 139,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,55 Tr | 46,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,40 Tr | 3,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 3.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,40 Tr | -15,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,00 N | -113,64% |
Dòng tiền tự do | 46,88 Tr | 64,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web