Trang chủWPNTF • OTCMKTS
add
Warpaint London PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 6,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
217,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 Tr | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | 47,39% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | -37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 Tr | -6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 Tr | 209,06% |
Tổng tài sản | 105,19 Tr | 48,22% |
Tổng nợ | 31,72 Tr | 58,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | 337,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 Tr | -611,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | -77,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -37,30% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | 2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
155