Trang chủWPL • WSE
add
Wirtualna Polska Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
65,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
64,40 zł - 65,80 zł
Phạm vi một năm
64,10 zł - 103,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T PLN
Số lượng trung bình
50,20 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,82 Tr | 42,01% |
Chi phí hoạt động | 334,19 Tr | 65,99% |
Thu nhập ròng | -11,07 Tr | -165,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -146,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,44 Tr | -5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -197,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,12 Tr | 68,95% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 102,54% |
Tổng nợ | 3,54 T | 167,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,07 Tr | -165,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,52 Tr | 13,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,47 Tr | -1.662,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,80 Tr | 1.763,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,97 Tr | 154,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.080