Trang chủWPK • TSE
add
Winpak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 $
Mức chênh lệch một ngày
41,51 $ - 42,17 $
Phạm vi một năm
37,57 $ - 51,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CAD
Số lượng trung bình
57,43 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 282,97 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 39,37 Tr | -6,47% |
Thu nhập ròng | 36,38 Tr | -5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -1,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,90 Tr | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,34 Tr | -29,19% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -5,17% |
Tổng nợ | 215,59 Tr | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,38 Tr | -5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,08 Tr | 5,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,31 Tr | 31,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,46 Tr | -1.544,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,31 Tr | -63,68% |
Dòng tiền tự do | 30,64 Tr | 71,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900