Trang chủWPK • TSE
add
Winpak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,55 $
Mức chênh lệch một ngày
41,50 $ - 41,83 $
Phạm vi một năm
37,57 $ - 51,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CAD
Số lượng trung bình
57,12 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,80 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 43,53 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 30,20 Tr | -22,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | -19,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -19,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,83 Tr | -16,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,03 Tr | -27,39% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -2,18% |
Tổng nợ | 221,47 Tr | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,20 Tr | -22,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,40 Tr | 60,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,69 Tr | 1,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,14 Tr | 86,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,00 N | 99,33% |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | 82,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900