Trang chủWPC • SGX
add
Vallianz Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T SGD
Số lượng trung bình
75,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 467,11 Tr | — |
Tổng nợ | 383,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
150