Trang chủWOWS • IDX
add
Ginting Jaya Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
49,00 Rp - 49,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 54,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
121,31 T IDR
Số lượng trung bình
882,40 N
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,04 T | 46,78% |
Chi phí hoạt động | 10,08 T | 61,52% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 312,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 245,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,76 T | 51,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 29,92% |
Tổng tài sản | 648,37 T | -3,87% |
Tổng nợ | 123,03 T | -19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 312,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 T | 20,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,02 Tr | 151,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 T | -68,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,04 Tr | -487,08% |
Dòng tiền tự do | 905,59 Tr | 100,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
33