Trang chủWORX • NASDAQ
add
Scworx Corp
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,0016
0,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr USD
Số lượng trung bình
8,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,30 N | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 470,86 N | 21,64% |
Thu nhập ròng | -476,30 N | -166,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,13 | -200,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 2.608,05% |
Tổng tài sản | 7,16 Tr | 12,83% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -40,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,30 N | -166,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,62 N | -580,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 17.820,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 965,76 N | 1.963,15% |
Dòng tiền tự do | -310,57 N | -1.313,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7