Trang chủWORX • NASDAQ
add
Scworx Corp
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(1,46%)-0,0046
0,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr USD
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,63 N | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 473,94 N | -14,37% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -465,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -279,23 | -514,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,21 N | 1.870,63% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | 2,02% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -58,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -465,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -651,83 N | -132,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,37 N | -131,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,21 N | -3.178,00% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -321,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7