Trang chủWOR • NYSE
add
Worthington Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47,59 $
Mức chênh lệch một ngày
47,13 $ - 47,80 $
Phạm vi một năm
37,88 $ - 60,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T USD
Số lượng trung bình
555,26 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,52 Tr | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 63,00 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 39,66 Tr | 80,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | 87,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 13,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,19 Tr | 91,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,84 Tr | -1,96% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -1,33% |
Tổng nợ | 743,48 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,66 Tr | 80,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,13 Tr | 13,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,48 Tr | 27,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,61 Tr | 93,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,04 Tr | 114,26% |
Dòng tiền tự do | 26,93 Tr | -94,33% |
Giới thiệu
Worthington Enterprises, Inc. is an industrial manufacturing company headquartered in Columbus, Ohio. The company is composed of two business segments, Consumer Products and Building Products. Within these segments, the company designs and manufactures pressure vessels such as propane, oxygen and helium tanks, refrigerant and industrial cylinders, camping and residential use cylinders, water system tanks for storage, treatment, heating, expansion and flow control, as well as a variety of retail products under several brand names.
Worthington Enterprises has 39 facilities, including Joint Venture locations, worldwide and employs nearly 6,000 people.
Consumer Products
Worthington Enterprises is the parent company of consumer brands including Balloon Time helium tanks, Bernzomatic, Garden Weasel, General, HALO, Hawkeye, Level5 Tools, Mag-Torch, Pactool International and more. Worthington Enterprises is the only manufacturer of disposable 1lb propane cylinders in North America, which are sold under the Bernzomatic and Coleman brand. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800