Trang chủWOOD • IDX
add
Integra Indocabinet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
476,00 Rp - 505,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 NT IDR
Số lượng trung bình
15,19 Tr
Tỷ số P/E
18,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,90 T | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 72,12 T | -18,73% |
Thu nhập ròng | 37,10 T | -11,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,57 T | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,65 T | -55,48% |
Tổng tài sản | 7,50 NT | 1,42% |
Tổng nợ | 2,94 NT | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,10 T | -11,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,30 T | -68,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 T | 9,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,01 T | 57,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,19 T | 37,25% |
Dòng tiền tự do | 36,84 T | -74,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.519