Trang chủWOOD • IDX
add
Integra Indocabinet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
364,00 Rp - 374,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 NT IDR
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 704,80 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 94,08 T | 5,98% |
Thu nhập ròng | 26,14 T | 22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,13 T | 20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,74 T | -48,99% |
Tổng tài sản | 7,73 NT | 4,67% |
Tổng nợ | 3,14 NT | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,14 T | 22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,08 T | -3.688,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 T | -79,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,57 T | 471,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,81 T | 277,65% |
Dòng tiền tự do | -116,57 T | -1.815,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.462