Trang chủWONG • KLSE
add
Wong Engineering Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
217,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 Tr | -20,57% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -39,61% |
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,90 | -47,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -97,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 Tr | -24,97% |
Tổng tài sản | 111,61 Tr | -10,67% |
Tổng nợ | 47,04 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,10 N | -88,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 Tr | 152,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -123,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,80 N | -93,73% |
Dòng tiền tự do | 4,39 Tr | 234,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
419