Trang chủWONG • KLSE
add
Wong Engineering Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
125,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,34 Tr | 28,31% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | — |
Thu nhập ròng | -82,00 N | 87,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | 90,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,85 N | -29,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | -49,66% |
Tổng tài sản | 107,91 Tr | -6,78% |
Tổng nợ | 50,80 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,00 N | 87,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 252,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -263,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -137,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -50,17% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -23,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
419