Trang chủWOMF • IDX
add
Wahana Ottomitra Multiartha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
342,00 Rp - 350,00 Rp
Phạm vi một năm
328,00 Rp - 434,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
263,98 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,63 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 217,58 T | 8,72% |
Thu nhập ròng | 62,96 T | 0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,53 | -3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,44 T | 7,48% |
Tổng tài sản | 6,91 NT | 1,37% |
Tổng nợ | 5,03 NT | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,96 T | 0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 103,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,85 T | 10,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,96 T | -138,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,38 T | -212,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.256