Trang chủWOK • NASDAQ
add
Work Medical Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 844,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr USD
Số lượng trung bình
549,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | -14,42% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 52,57% |
Thu nhập ròng | 6,58 N | -94,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -93,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,33 N | -715,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 92,08% |
Tổng tài sản | 34,71 Tr | 6,83% |
Tổng nợ | 19,00 Tr | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,92 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 N | -94,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -121,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 881,36 N | 157,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -193,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -719,53% |
Dòng tiền tự do | -532,61 N | -623,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
223