Trang chủWO4 • FRA
add
Hub.Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,036 € - 0,039 €
Phạm vi một năm
0,032 € - 0,075 €
Giá trị vốn hóa thị trường
189,57 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,62 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 23,16 Tr | 15,43% |
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | 55,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,76 | 55,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 Tr | 18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,79 Tr | 94,52% |
Tổng tài sản | 420,58 Tr | 14,24% |
Tổng nợ | 96,59 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | 55,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,03 Tr | 322,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 Tr | -153,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,54 Tr | 39.008,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,66 Tr | 817,26% |
Dòng tiền tự do | 8,82 Tr | -81,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
246