Trang chủWNLV • OTCMKTS
add
Winvest Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 Tr USD
Số lượng trung bình
19,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 N | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 120,49 N | -18,60% |
Thu nhập ròng | -771,91 N | -282,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 N | -315,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,39 N | 205,25% |
Tổng tài sản | 14,02 Tr | 7.322,57% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 63,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -771,91 N | -282,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,99 N | 31,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,16 N | 468,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,83 N | 36,08% |
Dòng tiền tự do | -159,91 N | 8,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5