Trang chủWNEB • NASDAQ
add
Western New England Bancorp Inc
11,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,79 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 11,95 $
Phạm vi một năm
7,63 $ - 12,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,60 Tr USD
Số lượng trung bình
46,14 N
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,97 Tr | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 15,40 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 66,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | 40,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,94 Tr | 7,38% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 3,60% |
Tổng nợ | 2,49 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 66,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
311