Trang chủWNDR • TSE
add
Wonderfi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
688,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 Tr | -16,58% |
Chi phí hoạt động | 11,97 Tr | 19,48% |
Thu nhập ròng | -9,15 Tr | -267,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,41 | -340,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -152,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,91 Tr | -15,79% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 36,80% |
Tổng nợ | 1,93 T | 41,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,15 Tr | -267,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | -84,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,21 Tr | 995,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,47 N | 66,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 133,06% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | -68,65% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110