Trang chủWMUU • IDX
add
Widodo Makmur Unggas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 42,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
427,06 T IDR
Số lượng trung bình
140,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,09 T | 122,70% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | -14,23% |
Thu nhập ròng | -20,80 T | 22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,91 | 65,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,19 T | -18,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 58,66% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | -2,19% |
Tổng nợ | 1,56 NT | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,80 T | 22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | 26,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,70 Tr | 29,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | -4,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,33 Tr | 106,63% |
Dòng tiền tự do | -162,20 T | -905,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
328