Trang chủWMS • CVE
add
Western Metallica Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,32 N | -57,52% |
Thu nhập ròng | -508,30 N | 74,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,59 N | -86,55% |
Tổng tài sản | 670,66 N | -80,82% |
Tổng nợ | 258,32 N | 36,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,30 N | 74,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -697,02 N | -1,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 N | -103,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,22 N | -5,53% |
Dòng tiền tự do | -517,37 N | 59,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web