Trang chủWMS • CVE
add
Western Metallica Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
743,60 N CAD
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,52 N | -62,10% |
Thu nhập ròng | -30,75 N | 96,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 N | -99,35% |
Tổng tài sản | 181,32 N | -85,17% |
Tổng nợ | 977,85 N | 167,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -796,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,75 N | 96,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,78 N | 86,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 N | -2.002,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,74 N | 95,76% |
Dòng tiền tự do | -77,35 N | 58,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web