Trang chủWMLLF • OTCMKTS
add
Wealth Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
399,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -22,96% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 69,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 Tr | 729,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,06 N | -76,17% |
Tổng tài sản | 4,08 Tr | -91,27% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 261,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 69,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,01 N | 58,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,65 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,64 N | 109,13% |
Dòng tiền tự do | 99,68 N | 132,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web