Trang chủWML • CVE
add
Wealth Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 690,87 N | -70,67% |
Thu nhập ròng | -656,58 N | 84,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 Tr | 521,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,69 N | -88,84% |
Tổng tài sản | 4,13 Tr | -92,05% |
Tổng nợ | 447,12 N | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,58 N | 84,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -927,16 N | 50,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,93 N | 3.869,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,24 N | -616,49% |
Dòng tiền tự do | -611,90 N | 27,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web