Trang chủWMG • KLSE
add
WMG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
334,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
157,19 N
Tỷ số P/E
23,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,91 Tr | -12,91% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | -39,28% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 158,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 167,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 125,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,80 Tr | 65,70% |
Tổng tài sản | 382,78 Tr | -6,99% |
Tổng nợ | 189,76 Tr | -22,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 158,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 Tr | 92,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,00 N | 685,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 Tr | 67,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,00 N | 96,32% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | -13,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.090