Trang chủWM • TSE
add
Wallbridge Mining Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -12,61% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 34,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 Tr | -56,81% |
Tổng tài sản | 320,93 Tr | -1,25% |
Tổng nợ | 31,09 Tr | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 34,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,94 N | 11,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 Tr | -432,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 N | -2,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 Tr | -808,78% |
Dòng tiền tự do | -7,86 Tr | -1.016,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34