Trang chủWLR • CVE
add
Walker Lane Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,43 N | -89,74% |
Thu nhập ròng | 19,66 N | -97,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,91 N | 90,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,88 N | 241,11% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | 37,89% |
Tổng nợ | 774,52 N | 64,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,66 N | -97,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 N | 104,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,55 N | -9,17% |
Dòng tiền tự do | -88,55 N | 90,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web