Trang chủWLFFF • OTCMKTS
add
Wolfden Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,72 N | 53,43% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 1.415,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,71 N | -53,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | 138,58% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 122,19% |
Tổng nợ | 370,05 N | 29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 1.415,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | 588,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 419,55% |
Dòng tiền tự do | -353,00 N | 1,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3