Trang chủWLFFF • OTCMKTS
add
Wolfden Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 270,33 N | 13,71% |
Thu nhập ròng | -265,42 N | -32,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,31 N | -13,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | 378,06% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | 294,38% |
Tổng nợ | 405,51 N | 229,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,42 N | -32,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,18 N | 18,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,95 N | 45,72% |
Dòng tiền tự do | -123,14 N | 59,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3