Trang chủWLFD • TLV
add
Willy Food Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.492,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.368,00 ILA - 3.599,00 ILA
Phạm vi một năm
1.751,00 ILA - 3.799,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
468,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,84 Tr | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 24,92 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,57 Tr | 61,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,09 Tr | -0,92% |
Tổng tài sản | 726,63 Tr | 16,82% |
Tổng nợ | 92,17 Tr | 88,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,00 N | -93,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 19,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,00 N | 19,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | -76,96% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | -6,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204