Trang chủWLFD • TLV
add
Willy Food Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.606,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.566,00 ILA - 3.707,00 ILA
Phạm vi một năm
1.935,00 ILA - 4.289,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
487,11 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,48 Tr | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 491,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,86 | 440,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,40 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,24 Tr | 16,46% |
Tổng tài sản | 739,52 Tr | 12,60% |
Tổng nợ | 71,75 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 491,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,00 N | 99,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,92 Tr | 154,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 Tr | -184,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | 83,32% |
Dòng tiền tự do | -26,80 Tr | 16,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204