Trang chủWLDS • NASDAQ
add
Wearable Devices Ltd
2,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,98%)+0,020
2,06 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:45:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr USD
Số lượng trung bình
604,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,00 N | -25,38% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -16,16% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | -18,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | 9,37% |
Tổng tài sản | 4,79 Tr | -10,89% |
Tổng nợ | 974,00 N | -73,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 23,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,50 N | -113,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 12,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,50 N | -144,70% |
Dòng tiền tự do | -940,38 N | 25,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
30