Trang chủWLAC • NASDAQ
add
Willow Lane Acquisition Corp
12,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,61%)+0,076
12,53 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,86 $ - 12,66 $
Phạm vi một năm
9,80 $ - 15,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,12 Tr USD
Số lượng trung bình
637,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,84 N | — |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 131,22 Tr | — |
Tổng nợ | 4,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,57 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,57 N | — |
Dòng tiền tự do | -90,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024