Trang chủWKSP • NASDAQ
add
Worksport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 Tr USD
Số lượng trung bình
197,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 248,81% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 19,52% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,89 | 66,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 Tr | 2,38% |
Tổng tài sản | 25,74 Tr | -0,84% |
Tổng nợ | 8,32 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | 41,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,48 N | 88,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,23 Tr | 19,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 655,98% |
Dòng tiền tự do | -506,96 N | 72,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
81