Trang chủWKSP • NASDAQ
add
Worksport Ltd
3,24 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)-0,040
3,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 3,32 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,85 Tr USD
Số lượng trung bình
251,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 Tr | 336,96% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | 26,30% |
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,13 | 72,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | -16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 Tr | 32,99% |
Tổng tài sản | 26,66 Tr | -2,30% |
Tổng nợ | 6,54 Tr | -22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | -37,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,34 N | -115,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | 41,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,27 N | 15,23% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -15,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
81