Trang chủWJP • SGX
add
Vicom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
570,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
59,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,93 Tr | 24,06% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | -11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 Tr | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,63 Tr | -0,48% |
Tổng tài sản | 217,68 Tr | 10,92% |
Tổng nợ | 71,27 Tr | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | 41,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | -441,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,02 Tr | -14,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -708,88% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | -76,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
959