Trang chủWJL • ASX
add
Webjet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,00 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 30,75 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | -7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,20 Tr | 33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 239,90 Tr | — |
Tổng nợ | 91,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | -55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | -24,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,25 Tr | 35,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,55 Tr | 2,38% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web