Trang chủWIZC3 • BVMF
add
Wiz Co Participacos e Cortgm de Sgurs SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,79 R$ - 7,06 R$
Phạm vi một năm
4,90 R$ - 7,06 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T BRL
Số lượng trung bình
437,19 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,58 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 61,69 Tr | 16,83% |
Thu nhập ròng | 46,66 Tr | 24,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,79 Tr | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,52 Tr | 19,63% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -2,18% |
Tổng nợ | 1,36 T | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,66 Tr | 24,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,22 Tr | 17,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,08 Tr | -110,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,65 Tr | 150,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,78 Tr | 1.912,66% |
Dòng tiền tự do | 117,95 Tr | 46,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.635