Trang chủWITTED • HEL
add
Witted Megacorp Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,30 Tr | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 675,00 N | -1,60% |
Thu nhập ròng | -390,00 N | -519,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | -527,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,59 N | -177,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -7,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,00 N | -519,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
143