Trang chủWITTED • HEL
add
Witted Megacorp Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,52 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 912,00 N | 31,03% |
Thu nhập ròng | -343,00 N | -385,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -395,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,00 N | -63,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -7,07% |
Tổng tài sản | 24,20 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 10,73 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -343,00 N | -385,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
143