Trang chủWITH • HEL
add
WithSecure Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Mức chênh lệch một ngày
0,96 € - 0,97 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
171,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
94,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,09 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -65,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 | -58,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 43,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | 75.550,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,73 Tr | -29,70% |
Tổng tài sản | 179,51 Tr | -12,17% |
Tổng nợ | 113,12 Tr | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -65,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -36,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,00 N | 4,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -807,00 N | 36,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 Tr | -6,28% |
Dòng tiền tự do | -2,98 Tr | 51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
964