Trang chủWITH • HEL
add
WithSecure Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 €
Mức chênh lệch một ngày
1,71 € - 1,72 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
301,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
285,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,52 Tr | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | -3,75% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 54,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,69 | 54,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 110,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | -92,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,14 Tr | 16,49% |
Tổng tài sản | 145,83 Tr | -24,09% |
Tổng nợ | 94,87 Tr | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 54,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,00 N | 39,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | 2,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | -6,64% |
Dòng tiền tự do | 8,43 Tr | -38,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
612