Trang chủWISH • CVE
add
Wishpond Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 Tr | -36,34% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | -19,28% |
Thu nhập ròng | -758,72 N | -513,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,45 | -864,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,90 N | -170,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,08 N | -44,69% |
Tổng tài sản | 12,53 Tr | -10,03% |
Tổng nợ | 5,08 Tr | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,72 N | -513,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -761,13 N | -2.666,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,71 N | 25,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 623,80 N | 187,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,04 N | 67,51% |
Dòng tiền tự do | -468,51 N | -988,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185