Trang chủWIS • WSE
add
Baltic Bridge SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 zł
Phạm vi một năm
0,16 zł - 0,68 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 65,00 N | 2.066,67% |
Thu nhập ròng | -34,00 N | -1.033,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 410,00 N | -23,36% |
Tổng nợ | 6,72 Tr | 50,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 N | -1.033,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web