Trang chủWIRTEK • CPH
add
Wirtek A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,35 kr - 5,65 kr
Phạm vi một năm
5,10 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
42,38 Tr DKK
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 Tr | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 10,20 Tr | 21,26% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -282,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | -310,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -160,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | 38,39% |
Tổng tài sản | 38,46 Tr | 15,21% |
Tổng nợ | 20,52 Tr | 49,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -282,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 503,00 N | -64,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 313,00 N | 159,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 816,00 N | -7,06% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | 589,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
186